Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
僧人 sēng rén
ㄙㄥ ㄖㄣˊ
1
/1
僧人
sēng rén
ㄙㄥ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
monk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Linh Sơn tự - 游靈山寺
(
Phan Thúc Trực
)
•
Há than hỷ phú - 下灘喜賦
(
Nguyễn Du
)
•
Kỳ 11 - 其十一
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Ngoại trạch phụ - 外宅婦
(
Chu Đức Nhuận
)
•
Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞
(
Đỗ Lệnh Do
)
•
Quang Khánh tự khiết trai phạn mạn thư - 光慶寺喫齋飯慢書
(
Phan Thúc Trực
)
Bình luận
0